Nội dung Unit 2 sách Tiếng Anh lớp 11 Global Success tập trung vào chủ đề The generation gap (khoảng cách thế hệ) - một hiện tượng phổ biến trong nhiều gia đình ở thời đại hiện nay.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh Unit 2 lớp 11 kèm theo các bài tập ứng dụng để học sinh có thể thảo luận và viết về chủ đề khoảng cách thế hệ một cách tự tin và chính xác.
Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề khoảng cách thế hệ mà học sinh lớp 11 cần nắm vững để có thể giao tiếp hiệu quả về các vấn đề gia đình và xã hội.
1. Adapt /əˈdæpt/ (v): Thích nghi, thay đổi cho phù hợp
Ví dụ: Young people can adapt to new technology much faster than older generations. (Người trẻ có thể thích nghi với công nghệ mới nhanh hơn nhiều so với thế hệ lớn tuổi.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Cultural adaptation is essential when living in a foreign country. (Sự thích nghi văn hóa là điều cần thiết khi sống ở nước ngoài.)
Ví dụ: Adaptable people are more successful in changing work environments. (Những người có khả năng thích nghi thành công hơn trong môi trường làm việc thay đổi.)
2. Argument /ˈɑːɡjumənt/ (n): Tranh luận, tranh cãi
Ví dụ: Family arguments often arise from different opinions about lifestyle choices. (Những cuộc tranh cãi trong gia đình thường phát sinh từ những quan điểm khác nhau về lựa chọn lối sống.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Parents and teenagers often argue about screen time limits. (Cha mẹ và thanh thiếu niên thường tranh luận về việc giới hạn thời gian sử dụng thiết bị.)
Ví dụ: Argumentative behavior can damage family relationships. (Hành vi hay tranh cãi có thể làm tổn hại mối quan hệ gia đình.)
3. Characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n): Đặc tính, đặc điểm
Ví dụ: Independence is a key characteristic of the younger generation. (Tính độc lập là một đặc điểm chính của thế hệ trẻ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Digital fluency characterizes Generation Z. (Sự thành thạo công nghệ số đặc trưng cho thế hệ Z.)
Ví dụ: Risk-taking is characteristic of young entrepreneurs. (Chấp nhận rủi ro là đặc trưng của các doanh nhân trẻ.)
4. Conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): Sự xung đột, va chạm
Ví dụ: Generational conflicts can be resolved through open communication. (Những xung đột thế hệ có thể được giải quyết thông qua giao tiếp cởi mở.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Many families experience conflicting views about career choices. (Nhiều gia đình trải qua những quan điểm mâu thuẫn về lựa chọn nghề nghiệp.)
Ví dụ: Effective communication helps resolve conflicts peacefully. (Giao tiếp hiệu quả giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.)
5. Curious /ˈkjʊəriəs/ (adj): Tò mò, muốn tìm hiểu
Ví dụ: Young people are naturally curious about the world around them. (Người trẻ tuổi tự nhiên tò mò về thế giới xung quanh họ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Children's curiosity drives them to ask countless questions. (Sự tò mò của trẻ em thúc đẩy chúng đặt ra vô số câu hỏi.)
Ví dụ: She looked curiously at the new technology device. (Cô ấy nhìn một cách tò mò vào thiết bị công nghệ mới.)
6. Digital native /ˌdɪdʒɪtl ˈneɪtɪv/ (n): Người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
Ví dụ: As digital natives, teenagers intuitively understand social media platforms. (Là những người bản địa kỹ thuật số, thanh thiếu niên hiểu một cách trực quan các nền tảng mạng xã hội.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Digital literacy is essential for success in the modern workplace. (Khả năng sử dụng công nghệ số là cần thiết cho thành công tại nơi làm việc hiện đại.)
7. Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): Trải nghiệm
Ví dụ: Different generations experience the world in unique ways. (Các thế hệ khác nhau trải nghiệm thế giới theo những cách độc đáo.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Experienced workers can mentor younger colleagues effectively. (Những người lao động có kinh nghiệm có thể hướng dẫn các đồng nghiệp trẻ tuổi một cách hiệu quả.)
Ví dụ: Inexperienced employees need more guidance and support. (Nhân viên thiếu kinh nghiệm cần nhiều hướng dẫn và hỗ trợ hơn.)
8. Extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (n): Gia đình đa thế hệ, đại gia đình
Ví dụ: Living in an extended family teaches children about respect and tradition. (Sống trong một đại gia đình dạy trẻ em về sự tôn trọng và truyền thống.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Nuclear families are becoming more common in urban areas. (Gia đình hạt nhân đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực thành thị.)
Ví dụ: Family values are passed down through generations. (Giá trị gia đình được truyền qua các thế hệ.)
9. Freedom /ˈfriːdəm/ (n): Sự tự do
Ví dụ: Teenagers often desire more freedom to make their own decisions. (Thanh thiếu niên thường mong muốn có nhiều tự do hơn để tự đưa ra quyết định.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Parents should allow children to express themselves freely. (Cha mẹ nên cho phép trẻ em thể hiện bản thân một cách tự do.)
Ví dụ: Ideas should flow freely in family discussions. (Ý tưởng nên được chia sẻ tự do trong các cuộc thảo luận gia đình.)
10. Generation gap /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n): Khoảng cách giữa các thế hệ
Ví dụ: The generation gap has widened due to rapid technological advancement. (Khoảng cách thế hệ đã được mở rộng do sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Each generation has its own unique characteristics and values. (Mỗi thế hệ có những đặc điểm và giá trị riêng biệt.)
Ví dụ: Understanding generational differences helps improve family relationships. (Hiểu rõ sự khác biệt thế hệ giúp cải thiện mối quan hệ gia đình.)
11. Hire /ˈhaɪə/ (v): Thuê nhân công, thuê người làm
Ví dụ: Companies often hire young graduates for their fresh perspectives. (Các công ty thường thuê sinh viên mới tốt nghiệp vì những quan điểm mới mẻ của họ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Good employers value both experienced and young employees. (Những nhà tuyển dụng tốt đều đánh giá cao cả nhân viên có kinh nghiệm và nhân viên trẻ.)
Ví dụ: Modern employers seek candidates with both technical and soft skills. (Nhà tuyển dụng hiện đại tìm kiếm ứng viên có cả kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm.)
12. Honesty /ˈɒnəsti/ (n): Tính trung thực, tính chân thật
Ví dụ: Honesty is valued differently across generations. (Tính trung thực được đánh giá khác nhau giữa các thế hệ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Honest communication helps bridge the generation gap. (Giao tiếp trung thực giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ.)
Ví dụ: Dishonest behavior damages trust between family members. (Hành vi không trung thực làm tổn hại lòng tin giữa các thành viên gia đình.)
13. Individualism /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ (n): Chủ nghĩa cá nhân
Ví dụ: Western cultures emphasize individualism more than collectivism. (Các nền văn hóa phương Tây nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân hơn chủ nghĩa tập thể.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Each individual has the right to make their own choices. (Mỗi cá nhân có quyền đưa ra lựa chọn của riêng mình.)
Ví dụ: Individualistic societies encourage personal freedom and self-reliance. (Các xã hội mang tính cá nhân khuyến khích tự do cá nhân và sự tự lực.)
14. Influence /ˈɪnfluəns/ (v): Gây ảnh hưởng
Ví dụ: Social media greatly influences young people's behavior. (Mạng xã hội ảnh hưởng rất lớn đến hành vi của người trẻ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Parents remain the most influential figures in children's lives. (Cha mẹ vẫn là những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong cuộc sống của trẻ em.)
Ví dụ: The influence of technology on education is undeniable. (Ảnh hưởng của công nghệ đối với giáo dục là không thể phủ nhận.)
15. Limit /ˈlɪmɪt/ (v): Giới hạn, hạn chế
Ví dụ: Many parents limit their children's screen time for health reasons. (Nhiều bậc cha mẹ giới hạn thời gian sử dụng màn hình của con em vì lý do sức khỏe.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Setting reasonable limitations helps children develop self-control. (Đặt ra những hạn chế hợp lý giúp trẻ em phát triển khả năng tự kiểm soát.)
Ví dụ: Unlimited internet access can be both beneficial and harmful. (Truy cập internet không giới hạn có thể vừa có lợi vừa có hại.)
16. Nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (n): Gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ
Ví dụ: Nuclear families typically consist of parents and their children only. (Gia đình hạt nhân thường chỉ bao gồm cha mẹ và con cái của họ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The wedding invitation is only for immediate family members. (Thiệp cưới chỉ dành cho các thành viên gia đình trực hệ.)
Ví dụ: Different family structures exist across various cultures. (Các cấu trúc gia đình khác nhau tồn tại trong các nền văn hóa khác nhau.)
17. Screen time /ˈskriːn taɪm/ (n): Thời gian sử dụng thiết bị điện tử
Ví dụ: Excessive screen time can affect children's social development. (Thời gian sử dụng màn hình quá mức có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của trẻ em.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Digital devices have become essential tools for modern education. (Thiết bị kỹ thuật số đã trở thành công cụ cần thiết cho giáo dục hiện đại.)
18. Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n): Phương tiện truyền thông mạng xã hội
Ví dụ: Social media platforms connect people across different generations. (Các nền tảng mạng xã hội kết nối mọi người thuộc các thế hệ khác nhau.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Digital communication has transformed how families stay in touch. (Giao tiếp kỹ thuật số đã thay đổi cách các gia đình giữ liên lạc.)
19. Value /ˈvæljuː/ (n, v): Giá trị, coi trọng
Ví dụ: Different generations value different aspects of life. (Các thế hệ khác nhau coi trọng những khía cạnh khác nhau của cuộc sống.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Time spent with family is valuable and should be treasured. (Thời gian dành cho gia đình rất có giá trị và nên được trân trọng.)
Ví dụ: Traditional values sometimes conflict with modern lifestyle choices. (Giá trị truyền thống đôi khi xung đột với những lựa chọn lối sống hiện đại.)
20. View /vjuː/ (n): Quan điểm
Ví dụ: Parents and teenagers often have different views on independence. (Cha mẹ và thanh thiếu niên thường có quan điểm khác nhau về sự độc lập.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Understanding different perspectives helps resolve family conflicts. (Hiểu những góc nhìn khác nhau giúp giải quyết xung đột gia đình.)
Để diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn về chủ đề khoảng cách thế hệ, học sinh cần nắm vững các collocations và cụm từ thông dụng sau:
Ví dụ: Generational conflicts often stem from different values and expectations. (Xung đột thế hệ thường bắt nguồn từ những giá trị và kỳ vọng khác nhau.)
Ví dụ: Older generations tend to hold onto traditional values more strongly. (Thế hệ lớn tuổi có xu hướng giữ chặt giá trị truyền thống mạnh mẽ hơn.)
Ví dụ: Cultural values shape how different generations approach family relationships. (Giá trị văn hóa định hình cách các thế hệ khác nhau tiếp cận mối quan hệ gia đình.)
Ví dụ: Each generation shares common characteristics influenced by historical events. (Mỗi thế hệ có những đặc điểm chung bị ảnh hưởng bởi các sự kiện lịch sử.)
Ví dụ: Family arguments can be minimized through better understanding. (Tranh cãi gia đình có thể được giảm thiểu thông qua sự hiểu biết tốt hơn.)
Ví dụ: Social media influence on teenagers is a major concern for parents. (Ảnh hưởng của mạng xã hội lên thanh thiếu niên là mối quan tâm lớn của cha mẹ.)
Ví dụ: Extended family support provides stability during difficult times. (Sự hỗ trợ của đại gia đình mang lại sự ổn định trong những thời điểm khó khăn.)
Ví dụ: The digital native generation learns technology intuitively. (Thế hệ bản địa kỹ thuật số học công nghệ một cách trực quan.)
Ví dụ: Young people highly value individual freedom and self-expression. (Người trẻ đánh giá cao tự do cá nhân và sự thể hiện bản thân.)
Ví dụ: Older generations draw from their rich life experience when giving advice. (Thế hệ lớn tuổi dựa vào kinh nghiệm sống phong phú khi đưa ra lời khuyên.)
Ví dụ: Successful families learn to adapt to changes together. (Những gia đình thành công học cách thích nghi với thay đổi cùng nhau.)
Ví dụ: Open communication helps bridge the gap between generations. (Giao tiếp cởi mở giúp thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ.)
Ví dụ: Family members should feel free to express opinions respectfully. (Các thành viên gia đình nên cảm thấy tự do bày tỏ quan điểm một cách tôn trọng.)
Ví dụ: Learning to respect differences strengthens family bonds. (Học cách tôn trọng sự khác biệt củng cố mối quan hệ gia đình.)
Ví dụ: When family members share experiences, understanding increases. (Khi các thành viên gia đình chia sẻ trải nghiệm, sự hiểu biết tăng lên.)
Ví dụ: Accepting differences between generations leads to better relationships. (Chấp nhận sự khác biệt giữa các thế hệ dẫn đến mối quan hệ tốt hơn.)
Ví dụ: Families need strategies to deal with conflicts constructively. (Gia đình cần có chiến lược để giải quyết xung đột một cách tích cực.)
Ví dụ: Some families expect younger members to follow traditions strictly. (Một số gia đình mong đợi các thành viên trẻ tuổi tuân theo truyền thống một cách nghiêm ngặt.)
Để củng cố kiến thức từ vựng về chủ đề khoảng cách thế hệ, các bạn hãy thực hành với 2 dạng bài tập khác nhau dưới đây:
adapt - arguments - characteristics - conflict - curious
digital native - experiences - extended - freedom - generation gap
The _________________ between parents and teenagers has become wider due to rapid technological changes.
Young people are naturally _________________ about new trends and technologies.
Living in an _________________ family helps children learn about respect and tradition.
Each generation has its own _________________ that distinguish it from others.
As a _________________, she understands social media platforms intuitively.
Family _________________ often arise from different opinions about lifestyle choices.
Teenagers often desire more _________________ to make their own decisions.
It takes time for older people to _________________ to new technologies.
Different life _________________ shape how generations view the world.
Generational _________________ can be resolved through open communication.
Đáp án
generation gap
curious
extended
characteristics
digital native
arguments
freedom
adapt
experiences
conflict
Câu 1: Parents often __________ their children's screen time to ensure healthy development.
influence
limit
hire
value
Câu 2: __________ is an important quality that helps build trust between family members.
Honesty
Individualism
Freedom
Characteristic
Câu 3: Many families face __________ when different generations have opposing views.
experiences
arguments
influences
adaptations
Câu 4: __________ families typically include grandparents, parents, and children living together.
Nuclear
Extended
Digital
Traditional
Câu 5: Young people highly __________ independence and self-expression.
limit
adapt
value
hire
Câu 6: Social media platforms greatly __________ teenagers' behavior and attitudes.
experience
conflict
adapt
influence
Câu 7: Each generation must learn to __________ to changing social and technological conditions.
argue
adapt
limit
hire
Câu 8: Different __________ about career choices can cause family disagreements.
views
freedoms
characteristics
experiences
Câu 9: Children who grow up as __________ understand technology more naturally than their parents.
nuclear families
extended families
digital natives
traditional values
Câu 10: Western cultures tend to emphasize __________ over collectivism.
honesty
individualism
adaptation
experience
Đáp án
B
A
B
B
C
D
B
A
C
B
Bộ từ vựng Unit 2 lớp 11 Global success về chủ đề The generation gap sẽ giúp các em học sinh có vốn từ vựng phong phú để thảo luận và viết về khoảng cách thế hệ trong các gia đình hiện tại.
Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn phát triển khả năng giao tiếp và tư duy phản biện về những chủ đề xã hội quan trọng. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng các từ vựng này trong các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ